🌟 도자기 공예 (陶瓷器工藝)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 도자기 공예 (陶瓷器工藝) @ Giải nghĩa
- 도예 (陶藝) : ‘도자기 공예’를 줄여 이르는 말.
🗣️ 도자기 공예 (陶瓷器工藝) @ Ví dụ cụ thể
- 도자기 공예. [도자기 (陶瓷器)]
• Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)