🌟 도자기 공예 (陶瓷器工藝)

1. 도자기를 만드는 기술. 또는 그 기술로 만든 물품.

1. CÔNG NGHỆ GỐM SỨ, ĐỒ CÔNG NGHỆ GỐM SỨ: Kĩ thuật làm đồ gốm sứ. Hoặc vật phẩm được làm bằng kĩ thuật đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도자기 공예 작품.
    Ceramic craft works.
  • Google translate 도자기 공예 전시회.
    Ceramic craft exhibition.
  • Google translate 도자기 공예를 배우다.
    Learn pottery craft.
  • Google translate 도자기 공예를 전공하다.
    Major in ceramic arts.
  • Google translate 도자기 공예를 하다.
    Do pottery work.
  • Google translate 오늘은 도자기 공예 교실에 가서 항아리 빚는 법을 배웠다.
    Today i went to the pottery craft class and learned how to make pots.
  • Google translate 지수는 미대에서 도자기 공예를 전공한 뒤 도예가가 되었다.
    Ji-su became a potter after majoring in ceramic art at art school.
  • Google translate 그릇들이 예쁘고 독특한데 어디에서 샀니?
    The dishes are pretty and unique, where did you get them?
    Google translate 어머니께서 도자기 공예를 배우시면서 직접 만드셨어.
    Mother made it herself while she was learning pottery.

도자기 공예: ceramic art,とうじきこうげい【陶磁器工芸】,arts du dojagi, arts de la céramique,arte de la cerámica,فن الخزف,шаазан урлал,công nghệ gốm sứ, đồ công nghệ gốm sứ,หัตถกรรมเครื่องเซรามิค, สินค้าหัตถกรรมเครื่องเซรามิค, งานหัตถกรรมเครื่องเซรามิค,produk keramik, teknik keramik,,陶瓷工艺,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 도자기 공예 (陶瓷器工藝) @ Giải nghĩa

🗣️ 도자기 공예 (陶瓷器工藝) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 도자기공예 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)